1. Tính chất vật lý của Polymer Anion
-
Polymer Anion là một loại polymer mang điện tích âm (anionic), được tổng hợp chủ yếu từ polyacrylamide.
-
Dạng tồn tại: thường được cung cấp dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc dạng hạt, dễ dàng hòa tan trong nước để tạo dung dịch có độ nhớt cao.
-
Trọng lượng phân tử và mật độ điện tích của Polymer Anion có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, từ đó quyết định hiệu quả kết bông – keo tụ trong các quá trình xử lý.
-
Với khả năng hòa tan nhanh và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, Polymer Anion được ứng dụng rộng rãi như chất trợ lắng, trợ keo tụ trong quá trình tách lỏng – rắn ở nhiều ngành công nghiệp.
2. Tính chất hóa học của Polymer Anion
-
Nguyên tắc keo tụ – kết bông:
Khi bổ sung Polymer Anion vào nước thải với nồng độ thấp (0,1 – 0,5%), các chuỗi polymer mang điện tích âm sẽ trung hòa và phá vỡ độ bền của hạt keo trong dung dịch. Các hạt keo sau đó kết dính với nhau tạo thành những cục bông nhỏ, rồi phát triển thành bông lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc tách ra khỏi nước. -
Quá trình phản ứng gồm 2 giai đoạn:
-
Keo tụ: Hạt keo bị polymer hấp phụ, làm mất ổn định bề mặt.
-
Kết bông: Các hạt keo sau khi mất ổn định sẽ liên kết lại thành cụm bông lớn, dễ lắng và tách khỏi môi trường nước.
-
-
Đặc điểm khi sử dụng:
-
Polymer Anion không làm thay đổi đáng kể giá trị pH và độ muối của nước.
-
Sau xử lý, lượng bùn thải thường ít hơn, đặc hơn, dễ xử lý tiếp theo.
-
Tính tương thích cao, có thể dùng kết hợp với nhiều loại chất keo tụ vô cơ khác (như PAC, Polytetsu) để nâng cao hiệu quả.
-
3. Ứng dụng của Polymer Anion
-
Xử lý nước mặt: Hiệu quả cao nhờ khả năng phản ứng với các ion dương phổ biến trong nước tự nhiên (Fe³⁺, Mn²⁺,…).
-
Nước thải công nghiệp: Kết hợp Polymer Anion cùng các chất keo tụ vô cơ (PAC, Polytetsu) để xử lý các dòng thải chứa nhiều tạp chất khó lắng.
-
Nước thải đô thị: Sử dụng đồng thời Polymer Anion và polymer vô cơ để tăng tốc quá trình lắng bông cặn, giảm COD và SS.
-
Làm khô bùn: Đối với bùn thải có tính vô cơ, Polymer Anion giúp tăng khả năng tách nước. Trong trường hợp bùn hữu cơ, có thể phối hợp với Polymer Cation để tối ưu hiệu quả.
Lưu ý: Lượng polymer cần thiết rất nhỏ (chỉ chiếm phần nghìn). Nếu dùng quá liều:
-
Nước có thể trở nên nhớt, khó lắng.
-
Dư polymer làm tăng COD trong nước, gây khó khăn cho các công đoạn xử lý sau.
➡ Do đó, cần tính toán liều lượng chuẩn xác theo từng loại nước thải cụ thể.
4. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Polymer Anion
a. Ưu điểm
-
Liều lượng sử dụng thấp nhưng mang lại hiệu quả xử lý cao.
-
Hoạt động tốt trong cả môi trường axit và kiềm.
-
Không làm thay đổi pH của nước.
-
Giảm thiểu việc sử dụng nhiều loại hóa chất khác.
-
Hiệu quả trong việc loại bỏ cặn lơ lửng, chất rắn.
-
Dễ hòa tan trong nước, thao tác đơn giản.
-
Dạng bột, thuận tiện cho việc bảo quản và vận chuyển.
b. Nhược điểm
-
Giá thành cao hơn so với các chất keo tụ vô cơ.
-
Nếu sử dụng quá liều sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng nước và quy trình xử lý tiếp theo.
5. Hướng dẫn bảo quản Polymer Anion
-
Tính chất ăn mòn và phá hủy tương tự nước ⇒ cần chọn vật liệu lưu trữ phù hợp.
-
Vật liệu chứa phù hợp: thép không gỉ, nhựa, epoxy, sợi thủy tinh.
-
Không nên sử dụng: sắt, đồng, nhôm.
-
Thời hạn bảo quản: 24 tháng (khi bao bì còn nguyên vẹn, chưa mở).
-
Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 40°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Sau khi sử dụng cần đậy kín bao bì.
-
Lưu ý an toàn: Hạt polymer rất trơn, nếu rơi vãi cần thu dọn ngay và rửa sạch bằng nước để tránh trơn trượt.